Từ "bật lửa" trong tiếng Việt là một danh từ, chỉ một dụng cụ nhỏ dùng để tạo ra lửa, thường được sử dụng để châm thuốc, đốt nến, hay thắp sáng. Cấu tạo của bật lửa thường có một bánh xe, khi xoay bánh xe này vào một viên đá lửa, sẽ tạo ra lửa. Bật lửa thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa và có thể dùng gas hoặc xăng để cung cấp nhiên liệu.
Ví dụ sử dụng: 1. Mua một cái bật lửa làm quà cho ông bạn nghiện thuốc lá. 2. Tôi luôn mang theo bật lửa trong túi để có thể châm nến khi cần. 3. Anh ấy dùng bật lửa để đốt giấy tờ cũ.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong các tình huống khẩn cấp, bật lửa có thể trở thành một công cụ cứu sinh, giúp tạo ra lửa để giữ ấm hoặc nấu ăn. - Các nghệ sĩ thường sử dụng bật lửa để tạo ra hiệu ứng lửa trong các buổi biểu diễn.
Phân biệt các biến thể của từ: - "Bật lửa gas": là loại bật lửa sử dụng gas để tạo ra lửa, thường có thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng. - "Bật lửa xăng": là loại bật lửa sử dụng xăng, thường cần phải nạp nhiên liệu thường xuyên hơn. - "Bật lửa điện": là loại bật lửa sử dụng pin hoặc điện để tạo ra lửa, không cần nhiên liệu như gas hay xăng.
Từ đồng nghĩa và liên quan: - "Diêm": là một dụng cụ khác cũng dùng để tạo lửa, nhưng khác với bật lửa ở chỗ diêm thường chỉ tạo ra lửa một lần, trong khi bật lửa có thể sử dụng nhiều lần. - "Lửa": là sản phẩm tạo ra từ bật lửa, có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau như nấu ăn, thắp sáng, hay tạo không khí ấm cúng.
Lưu ý: - Khi sử dụng bật lửa, cần phải cẩn thận để tránh cháy nổ hoặc bỏng. - Bật lửa thường không được phép mang theo khi đi máy bay do lý do an ninh.